>n %>()," ") ngaygui=chuanngay(today(0)) homnay = ngaygui & " " & today(1) & " " & today(2) End Function Function checkNotice(username) dim rsF,dangnhaplancuoi,tinnhan, thongbao thongbao = "" dangnhaplancuoi = GetValue("tblThanhVien","dangnhaplancuoi","tendangnhap='"&username&"'") tinnhan = count_max("tblTinNhan","id","(nguoinhan='"&username&"' or nguoinhan='"&all&"') and ngaygui>#"&dangnhaplancuoi&"#") if tinnhan>0 then thongbao = thongbao & "Co " &tinnhan& " tin nhan moi tu Admin Shop\r\n" session("tinnhan")=tinnhan end if checkNotice = thongbao End Function Function FormatDescription(txtDescription) dim txtDes,pos txtDes = txtDescription if txtDes<>"" then txtDes=replace(txtDes,vbCrLf,"") txtDes=replace(txtDes,"""","") txtDes=replace(txtDes," "," ") txtDes=replace(txtDes," "," ") if len(txtDes)>250 then pos = InStr(250,txtDes," ") if pos>=250 then txtDes = left(txtDes,pos-1) end if end if FormatDescription = txtDes End Function %>uoi","tendangnhap='"&username&"'") tinnhan = count_max("tblTinNhan","id","(nguoinhan='"&username&"' or nguoinhan='"&all&"') and ngaygui>#"&dangnhaplancuoi&"#") if tinnhan>0 then thongbao = thongbao & "Co " &tinnhan& " tin nhan moi tu Admin Shop\r\n" session("tinnhan")=tinnhan end if checkNotice = thongbao End Function Function FormatDescription(txtDescription) dim txtDes,pos txtDes = txtDescription if txtDes<>"" then txtDes=replace(txtDes,vbCrLf,"") txtDes=replace(txtDes,"""","") txtDes=replace(txtDes," "," ") txtDes=replace(txtDes," "," ") if len(txtDes)>250 then pos = InStr(250,txtDes," ") if pos>=250 then txtDes = left(txtDes,pos-1) end if end if FormatDescription = txtDes End Function %>
Phiên bản |
Giá bán lẻ |
Ưu đãi đặc biệt |
Diesel 4×4 AT |
1.330.000.000 VNĐ |
Hỗ trợ trả góp 85% giá trị xe, thủ tục nhanh gọn
|
Diesel 4×2 AT |
1.100.000.000 VNĐ |
|
|
|
KÍCH THƯỚC | - | - | - | - | - | - | - |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4,785 x 1,815 x 1,805 | 4,785 x 1,815 x 1,805 | 4,785 x 1,815 x 1,805 | 4,785 x 1,815 x 1,805 | 4,785 x 1,815 x 1,805 | 4,785 x 1,815 x 1,805 | 4,785 x 1,815 x 1,805 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.800 | 2,800 | 2.800 | 2.800 | 2.800 | 2.800 | 2.800 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | 5,6 | 5,6 | 5,6 | 5,6 | 5,6 | 5,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.910 | 1.940 | 1.880 | 1.880 | 1.880 | 1.980 | 1.980 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
ĐỘNG CƠ | - | - | - | - | - | - | - |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC | Diesel 2.4L MIVEC | Xăng V6 3.0L MIVEC | Xăng V6 3.0L MIVEC | Xăng V6 3.0L MIVEC | Xăng V6 3.0L MIVEC | Xăng V6 3.0L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiêu liệu điện tử | Phun nhiêu liệu điện tử | Phun xăng điện tử - MIVEC | Phun xăng điện tử - MIVEC | Phun xăng điện tử - MIVEC | Phun xăng điện tử - MIVEC | Phun xăng điện tử - MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) | 2.442 | 2.442 | 2.998 | 2.998 | 2.998 | 2.998 | 2.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 | 181/3.500 | 220/6.000 | 220/6.000 | 220/6.000 | 220/6.000 | 220/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 | 430/2.500 | 285/4.000 | 285/4.000 | 285/4.000 | 285/4.000 | 285/4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 180 | 180 | 182 | 182 | 182 | 182 | 182 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 68 | 68 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | - | - | - | - | - | - | - |
Hộp số | Số sàn 6 cấp | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Truyền động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | 2 cầu Super select-II | 2 cầu Super select-II |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | - | - | - | - | - | - | - |
- Kết hợp | 7,5 | 8,4 | 10,25 | 10,25 | 10,25 | 10,84 | 10,84 |
- Trong đô thị | 9,1 | 10,4 | 13,54 | 13,54 | 13,54 | 14,13 | 14,13 |
- Ngoài đô thị | 6,6 | 7,3 | 8,44 |
INTER AUTO – NHÀ PHÂN PHỐI DUY NHẤT CHÍNH HÃNG MITSUBISHI MOTORS TẠI HẢI PHÒNG
Địa chỉ: Số 02, Lô 11A Lê Hồng Phong, Hải An, Hải Phòng (Cạnh tòa nhà Hoa Đăng)
Hotline kinh doanh: 0937.808.555