>n %>()," ") ngaygui=chuanngay(today(0)) homnay = ngaygui & " " & today(1) & " " & today(2) End Function Function checkNotice(username) dim rsF,dangnhaplancuoi,tinnhan, thongbao thongbao = "" dangnhaplancuoi = GetValue("tblThanhVien","dangnhaplancuoi","tendangnhap='"&username&"'") tinnhan = count_max("tblTinNhan","id","(nguoinhan='"&username&"' or nguoinhan='"&all&"') and ngaygui>#"&dangnhaplancuoi&"#") if tinnhan>0 then thongbao = thongbao & "Co " &tinnhan& " tin nhan moi tu Admin Shop\r\n" session("tinnhan")=tinnhan end if checkNotice = thongbao End Function Function FormatDescription(txtDescription) dim txtDes,pos txtDes = txtDescription if txtDes<>"" then txtDes=replace(txtDes,vbCrLf,"") txtDes=replace(txtDes,"""","") txtDes=replace(txtDes," "," ") txtDes=replace(txtDes," "," ") if len(txtDes)>250 then pos = InStr(250,txtDes," ") if pos>=250 then txtDes = left(txtDes,pos-1) end if end if FormatDescription = txtDes End Function %>uoi","tendangnhap='"&username&"'") tinnhan = count_max("tblTinNhan","id","(nguoinhan='"&username&"' or nguoinhan='"&all&"') and ngaygui>#"&dangnhaplancuoi&"#") if tinnhan>0 then thongbao = thongbao & "Co " &tinnhan& " tin nhan moi tu Admin Shop\r\n" session("tinnhan")=tinnhan end if checkNotice = thongbao End Function Function FormatDescription(txtDescription) dim txtDes,pos txtDes = txtDescription if txtDes<>"" then txtDes=replace(txtDes,vbCrLf,"") txtDes=replace(txtDes,"""","") txtDes=replace(txtDes," "," ") txtDes=replace(txtDes," "," ") if len(txtDes)>250 then pos = InStr(250,txtDes," ") if pos>=250 then txtDes = left(txtDes,pos-1) end if end if FormatDescription = txtDes End Function %>
Đăng lúc 22:10 ngày 24/10/2014 | Lượt xem 5210
Chiếc SUV danh tiếng ra mắt từ năm 1982 và có mặt tại 170 quốc gia. Vị vua của đường đua khắc nghiệt nhất thế giới Dakar Rally với 12 lần vô địch liên tục được cải tiến và ngày càng khẳng định những ưu thế đã làm nên một tên tuổi huyền thoại. Trong lần trở lại thị trường Việt Nam này, phiên bản nâng cấp Pajero 2015 sở hữu những công nghệ hiện đai nhất như hộp số INVECS II với chế độ thể thao, hệ thống gài cầu Super select 4WD II với khóa vi sai cầu sau, hệ thống âm thanh vòm Rockford 12 loa công suất 860W. Bên cạnh đó, Pajero cũng được VSM trang bị đầy đủ trang thiết bị an toàn như hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo chủ động (ASTC), hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống Auto High Beam, Cruise Control, … và hàng loạt các tùy chọn cao cấp khác.
Thông số kỹ thuật của xe PAJERO 2015 tại Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS |
GLS 3.0 4x4 AT |
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT |
|
|
Chiều dài toàn thể Overall Length |
mm |
4.900 |
Chiều rộng toàn thể Overall Width |
mm |
1.875 |
Chiều cao toàn thể Overall Height |
mm |
1.900 |
Chiều dài cơ sở Wheelbase |
mm |
2.780 |
Khoảng sáng gầm xe Min. Ground Clearance |
mm |
235 |
Khoảng cách 2 bánh xe trước Front Track |
mm |
1.560 |
Khoảng cách 2 bánh xe sau Rear Track |
mm |
1.560 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius |
m |
5.7 |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
Kg |
2.085 |
Trọng lượng toàn tải Gross Vehicle Weight |
Kg |
2.720 |
Số chỗ ngồi Seating Capicity |
Người |
|
Tốc độ tối đa Max. speed |
Km/h |
175 |
Khả năng leo dốc tối đa Climbing ability |
Độ Degree |
35° |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. turning radius |
m |
5,7 |
Góc tiếp cận Approach angle |
Độ Degree |
36.6° |
Góc vượt đỉnh dốc Ramp break over angle |
Độ Degree |
22.5° |
Góc thoát Departure angle |
Độ Degree |
25.0° |
Khả năng lội nước tối đa Wading depth
|
mm |
700 |
ĐỘNG CƠ ENGINE |
|
|
Kiểu động cơ Type |
|
6G72 SOHC V6 |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System |
|
Phun xăng đa điểm, Điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection) |
Dung tích xylanh Displacement |
cc |
2.972 |
Đường kính xylanh và hành trình pit-tông Bore & Stroke |
cc |
91.1 X 76.0 |
Công suất cực đại Max. Output |
ps/rpm |
184/5.250 |
Mô men xoắn cực đại Max. Torque |
Nm/rpm |
267/4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu Fuel Tank Capicity |
Lít |
88 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE LINE & SUSPENSION |
|
|
Hộp số Transmission |
|
Hộp số tự động 4 cấp INVECS II - Sportmode INVECS-II 4 A/T - Sport-mode |
Truyền động Drive System |
|
Super Select 4WD II (SS4 II) |
Khóa vi sai cầu sau Rear Differential Lock |
|
x |
Hệ thống treo trước Front Suspension |
|
Tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Double wishbone coil springs with stabilizer bar |
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
|
Liên kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng Multi-link coil springs with stabilizer bar |
Hệ thống lái Steering Type |
|
Trợ lực Power-assisted |
Phanh trước/sau Front/Rear Brake |
|
Đĩa thông gió 16"/Đĩa 16" 16" Ventilated Discs/16" Ventilated Drum-in- |
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires |
|
265/65R17 |
Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels |
|
17" |
AN TOÀN SAFETY |
|
|
02 túi khí phía trước Driver's & Passenger's Dual Stage Airbags |
|
x |
02 túi khí bên cho hàng ghế phía trước Side Airbags |
|
x |
02 túi khí rèm dọc hai bên trần xe Curtain Airbags |
|
x |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
|
x |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brake-force Distribution |
|
x |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
|
x |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability & Traction Control |
|
x |
Hệ thống ga tự động Cruise Control |
|
x |
Khóa trẻ em Child Proof |
|
x |
Hệ thống mã hóa động cơ Immobilizer |
|
x |
Hệ thống chống trộm Anti-thief System |
|
x |
Chìa khóa điều khiển từ xa Keyless Entry |
|
x |
EXTERIOR NGOẠI THẤT |
|
|
Đèn pha Headlamps |
|
H.I.D |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn pha/đèn cốt Auto High Beam |
|
x |
Hệ thống rửa đèn Headlamps Washer |
|
x |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light |
|
x |
Đèn sương mù Fog Lamps |
|
x |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao High-mount Stop Lamp |
|
x |
Cửa sổ trời Sunroof |
|
x |
Gương chiếu hậu Door Mirrors |
|
Chỉnh điện, gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chiếu sáng bên phụ và chức năng sưởi Power, Foldable, Chrome Plated Door Mirrors with Sign Turn Lamp, Approach Lamp and Hot Wire
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
|
Mạ crôm Chrome Plated |
Lưới tản nhiệt Radiator Grille |
|
Mạ crôm Chrome Plated |
Gạt mưa phía trước Front Wiper |
|
Điều chỉnh theo vận tốc xe Variable Intermittent Windshield Wipers |
Gạt mưa và sưởi kính sau Rear Wiper and Rear Window with Hot Wire |
|
x |
Khóa cửa trung tâm Central Door Lock |
|
x |
Cửa kính điều khiển điện Power Window |
|
Cửa sổ phía người lái điều khiển một chạm Driver Side: Auto Down |
Bệ bước hông xe Side Steps |
|
x |
Nẹp hông xe Side Moulding |
|
x |
Cánh lướt gió đuôi xe Rear Spoiler |
|
x |
Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail |
|
x |
NỘI THẤT INTERIOR |
|
|
Tay lái bọc da và gỗ Wood & Leather Steering Wheel |
|
x |
Cần số bọc da Leather Wrapped Shift Knob |
|
x |
Bàn đạp ga và phanh chất liệu nhôm Aluminum Pedals |
|
x |
Gương chiếu hậu trong chống chói (ECM) Electronic Chromic Mirror |
|
x |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Infomation Display |
|
x |
Ghế tài xế chỉnh điện 10 hướng 10-way Power Driver Seat |
|
x |
Ghế hành khách phía trước điều khiển điện Power Front Passenger Seat |
|
x |
Sưởi ấm hai ghế phía trước Driver & Front Passenger Seat Heater |
|
x |
Chất liệu ghế Seat Material |
|
Da Leather |
Hàng ghế thứ hai gập 60/40 Foldable split back seat (60/40) |
|
x |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditoner |
|
2 dàn, tự động Dual, Auto |
Lọc gió điều hòa Air Filter |
|
x |
Hộc giữ lạnh đồ uống Cooler Bo |
|
x |
Đèn đọc bản đồ Map Lamps |
|
x |
Đèn chiếu sáng bên trong xe Front Room Lamp & Personal Lamp for Rear Seat |
|
x |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý Cargo Room Lamp |
|
X |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ ENTERTAINMENT SYSTEM |
|
|
Dàn âm thanh Audio System |
|
CD/AM-FM/MP3, 6 đĩa CD/MP3/Radio Receiver, 6-disc |
Cổng kết nối AUX/USB AUX/USB Connection |
|
x |
Hệ thống loa Rockford với 12 loa Rockford Sound System with 12-speaker (5.1) |
|
x |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh Audio Switch on Steering Wheel |
|
x |
Ăng-ten tích hợp trên kính Built-in Glass Antenna |
|
x |
MÀU XE PAJERO
Các tin mới hơn:
Các tin cũ hơn: